EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pen-pal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pen-pal
pen-pal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ
← Xem thêm từ pen-name
Xem thêm từ pen-pusher →
Từ vựng liên quan
en
p
pa
pal
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…