EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penial
penial /'pi:njəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) dương vật
← Xem thêm từ penholders
Xem thêm từ penicillamine →
Từ vựng liên quan
en
ni
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…