EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penna
penna
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pennae
lông thân chim
← Xem thêm từ penn'orth
Xem thêm từ pennae →
Từ vựng liên quan
en
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…