EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perchloric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perchloric
perchloric /pə:'klɔ:rik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Pecloric
perchloric acid
→ axit pecloric
← Xem thêm từ perching
Xem thêm từ percidae →
Từ vựng liên quan
ch
chloric
er
ic
lo
lor
or
p
pe
per
perch
rc
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…