ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peregrine falcon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peregrine falcon


peregrine falcon

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <cổ> ngoại lai, nhập cảng
* danh từ
  chim cắt; chim ưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…