EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peri-insular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peri-insular
peri-insular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quanh đảo
← Xem thêm từ peri
Xem thêm từ perianal →
Từ vựng liên quan
er
in
ins
insula
insular
la
lar
p
pe
per
peri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…