EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pericambium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pericambium
pericambium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) tầng sinh bần
← Xem thêm từ peribulbar
Xem thêm từ pericapillary →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
cam
cambium
er
erica
ic
mb
p
pe
per
peri
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…