EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peribulbar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peribulbar
peribulbar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẩu học) quanh cầu mắt
← Xem thêm từ peribranchial
Xem thêm từ pericambium →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bulb
bulbar
er
lb
p
pe
per
peri
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…