EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pericardia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pericardia
pericardia /,peri'kɑ:djəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều pericardia /,peri'kɑ:djə/
(giải phẫu) màng ngoài tim
← Xem thêm từ pericapillary
Xem thêm từ pericardiac →
Từ vựng liên quan
car
card
er
erica
ic
p
pe
per
peri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…