ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pericardiac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pericardiac


pericardiac /,peri'kɑ:diæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…