EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perihysteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perihysteric
perihysteric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẩu học) quanh dạ con
← Xem thêm từ perihepatic
Xem thêm từ perikarya →
Từ vựng liên quan
er
hysteric
ic
p
pe
per
peri
ri
st
steric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…