EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perihepatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perihepatic
perihepatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẩu học) quanh gan
← Xem thêm từ perihelions
Xem thêm từ perihysteric →
Từ vựng liên quan
at
ep
er
he
hep
hepatic
ic
p
pa
pat
pe
per
peri
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…