EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perishable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perishable
perishable /'periʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị diệt vong; có thể chết
có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
← Xem thêm từ perishability
Xem thêm từ perishableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ha
is
p
pe
per
peri
perish
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…