EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perishability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perishability
perishability
Phát âm
Ý nghĩa
xem perishable
← Xem thêm từ perish
Xem thêm từ perishable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
ha
is
it
li
lit
p
pe
per
peri
perish
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…