ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perishables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perishables


perishables /'periʃəblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…