EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peritrichous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peritrichous
peritrichous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vành lông rung
← Xem thêm từ peritonitis
Xem thêm từ periwig →
Từ vựng liên quan
ch
chou
er
ho
ic
it
ou
p
pe
per
peri
ri
rich
tri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…