ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ periwinkles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng periwinkles


periwinkle /'peri,wiɳkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây dừa cạn
  màu dừa cạn
  (động vật học) ốc bờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…