EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periwinkle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periwinkle
periwinkle /'peri,wiɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dừa cạn
màu dừa cạn
(động vật học) ốc bờ
← Xem thêm từ periwigs
Xem thêm từ periwinkles →
Từ vựng liên quan
er
in
ink
p
pe
per
peri
ri
win
wink
winkle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…