EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periwigs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periwigs
periwig /'periwig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ tóc giả
← Xem thêm từ periwigged
Xem thêm từ periwinkle →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
peri
periwig
ri
wig
wigs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…