EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perjuring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perjuring
perjure /'pə:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(to song) m p kh g
thề ẩu
khai man trước toà
phản bội lời thề
← Xem thêm từ perjuries
Xem thêm từ perjurious →
Từ vựng liên quan
er
in
p
pe
per
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…