ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perjuries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perjuries


perjury /'pə:dʤəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thề ẩu; lời thề ẩu
  sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
  sự phản bội lời thề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…