ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perms


perm /pə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
  tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
  (viết tắt) của permutation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…