EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
persism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
persism
persism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Ba tư giáo
← Xem thêm từ persimmons
Xem thêm từ persist →
Từ vựng liên quan
er
is
ism
p
pe
per
pers
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…