ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ personnels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng personnels


personnel /,pə:sə'nel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
personnel department
  vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…