EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pertest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pertest
pert /pə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)
a pert answer
→ một câu trả lời sỗ sàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh
← Xem thêm từ perter
Xem thêm từ pertinacious →
Từ vựng liên quan
er
est
p
pe
per
pert
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…