EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pertinence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pertinence
pertinence /'pə:tinəns/ (pertinency) /'pə:tinəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
← Xem thêm từ pertinacity
Xem thêm từ pertinencies →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
in
p
pe
per
pert
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…