ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perturbation 89756 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

perturbation /,pə:tə:'beiʃn/

Phát âm

Xem phát âm perturbation »

Ý nghĩa

danh từ


  sự đảo lộn, sự xáo trộn
  sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ

@perturbation
  sự nhiễu loạn
  secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ

Xem thêm perturbation »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…