EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perturbation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perturbation
perturbation /,pə:tə:'beiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đảo lộn, sự xáo trộn
sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ
@perturbation
sự nhiễu loạn
secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ
← Xem thêm từ perturbable
Xem thêm từ perturbational →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
er
ion
on
p
pe
per
pert
perturb
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…