EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pertused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pertused
pertused
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lỗ thủng; xoi lỗ thủng
← Xem thêm từ perturbs
Xem thêm từ pertussis →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
pert
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…