ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peruse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peruse


peruse /pə'ru:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đọc kỹ (sách...)
  (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
to peruse someone's face → nhìn kỹ nét mặt của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…