EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peruse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peruse
peruse /pə'ru:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
to peruse someone's face
→ nhìn kỹ nét mặt của ai
← Xem thêm từ perusals
Xem thêm từ perused →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
ru
ruse
rusé
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…