EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pester
pester /'pestə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
← Xem thêm từ pest-house
Xem thêm từ pestered →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
p
pe
pes
pest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…