EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petal
petal /'petl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cánh hoa
← Xem thêm từ peta-
Xem thêm từ petal-shaped →
Từ vựng liên quan
eta
p
pe
pet
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…