EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrel
petrel /'petrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hải âu pêtren
(như) stormy_petrel
← Xem thêm từ petr-
Xem thêm từ petrels →
Từ vựng liên quan
el
p
pe
pet
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…