EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petroglyphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petroglyphic
petroglyphic
Phát âm
Ý nghĩa
xem petroglyph
← Xem thêm từ petroglyph
Xem thêm từ petrograph →
Từ vựng liên quan
glyph
hi
ic
p
pe
pet
petroglyph
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…