ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pewter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pewter


pewter /'pju:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp kim thiếc
  đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc
  (từ lóng) tiền thưởng
  (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…