EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phagedane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phagedane
phagedane /,fædʤi'di:nə/ (phagedaane) /,fædʤi'di:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sâu quảng
← Xem thêm từ phagedaane
Xem thêm từ phagedeana →
Từ vựng liên quan
age
aged
an
da
dan
dane
ha
hag
p
phage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…