EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phagocytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phagocytes
phagocyte /'fægəsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) thực bào
← Xem thêm từ phagocyte
Xem thêm từ phagocytic →
Từ vựng liên quan
ago
go
ha
hag
oc
p
phagocyte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…