EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phalanstere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phalanstere
phalanstere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà cộng sản cùng ở
← Xem thêm từ phalanges
Xem thêm từ phalansterian →
Từ vựng liên quan
an
er
ere
ha
la
lan
LANs
p
re
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…