EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phantoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phantoms
phantom /'fæntəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (cũng) fantom)
ma, bóng ma
ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
(định ngữ) hão huyền, ma, không có thực
a phantom ship
→ con tàu ma
← Xem thêm từ phantom-like
Xem thêm từ pharaoh →
Từ vựng liên quan
an
ant
ha
han
ms
nt
om
p
phantom
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…