ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pharisaic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pharisaic


pharisaic /,færi'seiik/ (Pharisaical) /,færi'seiikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đạo đức giả; giả dối; rất hình thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…