EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharaonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharaonic
pharaonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc pharaon/ vua Ai cập
← Xem thêm từ Pharaohs
Xem thêm từ pharisaic →
Từ vựng liên quan
ha
ic
ni
on
p
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…