ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philosophies 90270 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

philosophy /fi'lɔsəfi/

Phát âm

Xem phát âm philosophies »

Ý nghĩa

danh từ


  triết học, triết lý
Marxist Leninist philosophy → triết học Mác Lênin
  tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
a man without a philosophy → con người không có một triết lý sống
normal philosophy
  luân lý
natural philosophy
  khoa học tự nhiên

Xem thêm philosophies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…