ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philosophies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng philosophies


philosophy /fi'lɔsəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  triết học, triết lý
Marxist Leninist philosophy → triết học Mác Lênin
  tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
a man without a philosophy → con người không có một triết lý sống
normal philosophy
  luân lý
natural philosophy
  khoa học tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…