ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philosophically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng philosophically


philosophically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dành cho triết học
  bình thản, thản nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…