EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philosophically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philosophically
philosophically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dành cho triết học
bình thản, thản nhiên
← Xem thêm từ philosophical
Xem thêm từ philosophies →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
hi
ic
Ilo
ilo
lo
op
os
p
phi
philosophic
philosophical
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…