EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlebotomizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlebotomizing
phlebotomize /fli'bɔtəmaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch
← Xem thêm từ phlebotomizes
Xem thêm từ phlebotomy →
Từ vựng liên quan
bo
in
mi
om
ot
p
to
tom
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…