EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phoenixes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phoenixes
phoenix /fi'niks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực
← Xem thêm từ phoenix
Xem thêm từ phon →
Từ vựng liên quan
en
ho
hoe
ni
nix
nixes
p
phoenix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…