ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonotypic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonotypic


phonotypic /,founou'tipik/ (phonotypical) /,founou'tipikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lối in phiên âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…