EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photon
photon /'foutɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Photon
← Xem thêm từ photomultiplier
Xem thêm từ photonastic →
Từ vựng liên quan
ho
hot
on
ot
p
phot
photo
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…