ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phut


phut /fʌt/ (fut) /fʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
* phó từ
  to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

Các câu ví dụ:

1. Rapper Phao has received a lot of success with 'Hai phut Hon.


Xem tất cả câu ví dụ về phut /fʌt/ (fut) /fʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…