phut /fʌt/ (fut) /fʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
* phó từ
to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
Các câu ví dụ:
1. Rapper Phao has received a lot of success with 'Hai phut Hon.
Xem tất cả câu ví dụ về phut /fʌt/ (fut) /fʌt/