ex. Game, Music, Video, Photography

Rapper Phao has received a lot of success with 'Hai Phut Hon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hon.. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Rapper Phao has received a lot of success with 'Hai Phut hon.

Nghĩa của câu:

hon.


Ý nghĩa

@hon. /ɔn/
* danh từ
- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…